🌟 개가 웃을 일이다

Tục ngữ

1. 어떤 일이 너무 어이없고 황당하다.

1. (CHUYỆN CHÓ BIẾT CƯỜI): Lời nói thể hiện việc nào đó quá vô duyên và hoang đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글쎄, 이번 선거에 김 씨가 출마를 했다더라.
    Well, i heard mr. kim ran in this election.
    Google translate 뭐? 그 사기꾼이 선거에 나왔어? 개가 웃을 일이네!
    What? did the crook come out for the election? what a laughing dog!

개가 웃을 일이다: It is something even a dog would laugh at,犬が笑うことだ,Cela ferait même sourir un chien,que un hecho es muy absurdo y ridículo,هو أمر يضحك حتى الكلب,(хадмал орч.) нохойны инээд хүрэхээр,(chuyện chó biết cười),(ป.ต.)เป็นเรื่องที่หมาหัวเราะ ; เป็นเรื่องที่ไม่น่าเชื่อ, เป็นเรื่องไร้สาระ, อมพระมาพูดก็ไม่เชื่อ,,(досл.) даже собака засмеётся; необыкновенное дело; неслыханное дело,狗都要笑了;荒唐可笑,

💕Start 개가웃을일이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138)