🌟 개가 웃을 일이다
Tục ngữ
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138)